Có 2 kết quả:
斜視 xié shì ㄒㄧㄝˊ ㄕˋ • 斜视 xié shì ㄒㄧㄝˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a squint
(2) sideways glance
(3) to look askance
(2) sideways glance
(3) to look askance
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a squint
(2) sideways glance
(3) to look askance
(2) sideways glance
(3) to look askance
Bình luận 0