Có 2 kết quả:

斜視 xié shì ㄒㄧㄝˊ ㄕˋ斜视 xié shì ㄒㄧㄝˊ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a squint
(2) sideways glance
(3) to look askance

Từ điển Trung-Anh

(1) a squint
(2) sideways glance
(3) to look askance